请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiện xạ
释义
thiện xạ
百步穿杨 <楚有养由基者, 善射; 去杨叶百步而射之, 百发百中。形容箭法或枪法非常高明。>
神枪手 <用枪射击非常准确的人。>
随便看
ăn đơm nói đặt
ăn đường
ăn được
ăn được nói nên
ăn đạn
ăn đất
ăn đấu trả bồ
ăn đẽo
ăn đồ thừa
ăn độc chốc đít
ăn độn
ăn đỡ làm giúp
ăn đỡ đói
ăn đụng
ăn đứt
ăn ảnh
ăn ốc nói mò
ăn ở
ăn ở hai lòng
ăn ở ngang ngược
ăn ở với nhau
Đa-ca
Đam
Đa-mát
Đa Nhĩ Cổn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 16:57:11