请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiệp
释义
thiệp
报 <指用文字发表消息、意见的书面物。>
thiệp mừng
喜报
柬 <信件、名片、帖子等的统称。>
thiệp mời.
请柬。
批 <用于大宗的货物或多数的人。>
涉历; 经历; 历阅 <亲身见过、做过或遭受过。>
涉; 相关 <彼此关连。>
随便看
có thể tin được
có thể xoay chuyển
có thịt đòi xôi
có thời gian
có thứ tự
có thừa
có thực
có thực mới vực được đạo
có tiếng
có tiếng không có miếng
có tiếng là
có tiếng mà không có miếng
có tiếng tăm
có tiếng và thế lực
có tiết tháo
có tiền
có tiền mua tiên cũng được
cót két
có trai có gái
có tri thức hiểu lễ nghĩa
có triển vọng
có trong hồ sơ
có trong kho
có trách nhiệm
có trí tuệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:12:37