请输入您要查询的越南语单词:
单词
bơi lội
释义
bơi lội
潮流 <由潮汐而引起的水流运动。>
浮游; 浮水; 洑水; 击水 <在水面上漂浮移动。>
游; 游水; 游弋; 游泳 <人或动物在水里行动。>
bơi lội
游泳
mấy con vịt trời đang bơi lội trong hồ.
几只野鸭在湖心游弋。
随便看
đi khắp nơi
đi khỏi
đi kinh lý
đi kiếm mồi
đi kiết
đi kiện
đi kèm
đi lang thang
đi lao dịch
đi loanh quanh
đi làm
đi lên
đi lính
đi lòng vòng
đi lướt qua
đi lại
đi lại quan sát
đi lại thân mật
đi lại với nhau
đi lỏng
đi lững thững
đi lỵ
đi mua thuốc
đi mây về gió
đi mạ vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:25:21