请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thấp thoáng
释义 thấp thoáng
 憧憧; 憧 <往来不定; 摇曳不定。>
 bóng người thấp thoáng.
 人影憧憧。
 掩映 < 彼此遮掩而互相衬托。>
 thấp thoáng đào hồng liễu biếc
 桃红柳绿相互掩映。
 隐然 <隐隐约约的样子。>
 những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
 远处的高楼大厦隐约可见。
 隐约 <看起来或听起来不很清楚; 感觉不很明显。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:42:58