请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấp tho thấp thỏm
释义
thấp tho thấp thỏm
忐忑; 心慌意乱; 提心吊胆; 七上八下; 心神不安 <形容十分担心或害怕。也说是悬心吊胆。>
随便看
lộn lạo
lộn mèo
lộn mề
lộn mửa
lộn ngược
lộn ngược đầu
lộn nhào
lộn nhộn
lộn phèo
lộn ruột
lộn tùng phèo
lộn vòng
lộn xộn
lộn đầu
lộn đầu xuống
lộp bộp
lộp cộp
lộ phí
lộp độp
lộ ra
lộ ra kết quả
lộ ra ngoài
lộ rõ
lộ rõ chân tướng
lột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:32:55