请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thất bại
释义 thất bại
 败 <在战争或竞赛中失败。>
 败绩 <在战争中大败>
 败阵 <在阵地上被打败。>
 薄弱 <形容挫折, 破坏或动摇; 不雄厚; 不坚强。>
 挫败 <挫折与失败。>
 翻车; 翻船 <比喻事情中途受挫或失败。>
 告吹 <(事情、交情)宣告破裂; 不成功。>
 告负; 挫折 <(体育比赛等)失败。>
 黄 <事情失败或计划不能实现。>
 buôn bán bị thất bại
 买卖黄了。
 黄了 <失败; 完蛋了; 无结果; 化为泡影。>
 蹶 <摔倒, 比喻失败或挫折。>
 溃 <溃败; 溃散。>
 thất bại tháo lui
 溃退。
 漂 <(事情、帐目等)落空。>
 破产 <比喻事情失败(多含贬意)。>
 失利 <打败仗; 战败; 在比赛中输了。>
 rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau.
 吸取战斗失利的教训, 以利再战。
 đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
 青年足球队初战失利。
 thi đấu thất bại.
 比赛失利。
 受挫 <遇到挫折。>
 砸; 踬; 失败; 玩儿完; 负 <工作没有达到预定的目的(跟'成功'相对)。>
 thất bại là mẹ thành công.
 失败是成功之母。
 công việc bị thất bại rồi.
 事儿办砸了。
 vở diễn bị thất bại
 戏演砸了。
 thử lần nào thất bại lần ấy.
 屡试屡踬。
 砸锅 <比喻办事失败。>
 bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.
 让他去办这件事儿, 准砸锅。 栽跟头 <比喻失败或出丑。>
 败北 <打败仗。('北'本来是二人相背的意思, 因此军队大败仗背向敌人逃跑叫败北)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:10