请输入您要查询的越南语单词:
单词
thất bại thảm hại
释义
thất bại thảm hại
惨败 <惨重失败。>
大败 <在竞争和军事对抗中遭受惨重的失败。>
落花流水 <原来形容春景衰败, 现在比喻惨败。>
一败涂地 <形容败得不可收拾。>
随便看
không biết xấu hổ
không biết xử trí thế nào
không biết điều
không biết đâu mà lần
không biết đầu cua tai nheo
không biết đủ
không buông lỏng
không bàn
không bàn mà giống
không bàn mà hợp ý nhau
không bàn nữa
không bán hai giá
không bén
không bì kịp
không bình dân
không bình thường
không bình tĩnh
không bí
không bảo đảm
không bật hơi
không bắt buộc
không bằng
không bằng anh bằng em
không bằng chó lợn
không bằng gót chân người ta
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 5:03:46