请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiều hôm
释义
chiều hôm
薄暮 <傍晚。>
lúc chiều hôm; lúc chạng vạng
薄暮时分。
晚半天儿 <下午临近黄昏的时候。>
夕 <太阳落的时候; 傍晚。>
随便看
cất vào kho
cất vó
cất đám
cất đặt
cất đống
cấu
cấu binh
cấu biến
cấu hoà
cấu hình
cấu hấn
cấu hợp
cấu khích
cấu kiện
cấu kiện chế sẵn
cấu kết
cấu kết làm bậy
cấu kết với giặc
cấu kết với nhau làm việc xấu
cấu loạn
cấu tao từ
cấu thành
cấu thành hữu cơ tư bản
cấu trúc
cấu trúc vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:03:01