请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiều tà
释义
chiều tà
傍黑儿 <傍晚。>
残阳 <快要落山的太阳。>
书
垂暮 <天将晚的时候。>
chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.
垂暮之时, 炊烟四起。 落日 <夕阳。>
bóng chiều tà.
落日余晖。
斜阳 <傍晚时西斜的太阳。>
夕 <太阳落的时候; 傍晚。>
夕照 <傍晚的阳光。>
随便看
bại sự
bại thương
bại trận
bại tướng
bại tẩu
bại tục
bại tục đồi phong
bại vong
bại xụi
bạ ký
bạn
bạn bè
bạn bè xôi thịt
bạn bè đàng điếm
bạn bè đông
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ
bạn cùng lớp
bạn cùng nghề
bạn cùng ngành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:11:56