请输入您要查询的越南语单词:
单词
thất bảo
释义
thất bảo
七宝 <佛经中指七种珍贵的宝物, 说法不一, 如般若经指金、银、琉璃、砗磲、玛瑙、琥珀、珊瑚为"七宝"。阿弥陀经则以金、银、琉璃、砗磲、玛瑙、玻璃、赤珠为"七宝"。>
随便看
từ đơn âm tiết
từ đường
từ đấy
từ đầu
từ đầu chí cuối
từ đầu đến chân
từ đầu đến cuối
từ đầu đến đuôi
từ địa phương
từ đồng nghĩa
từ đồng âm
tử
Tử Anh
tử biệt
tử bệnh
Tử bộ
tử chiến
tử chứng
tử cung
tử huyệt
tử hình
tử hình bằng ghế điện
Tử Hồ Khẩu
tử kim ngưu
Tử Kim Sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:00:04