请输入您要查询的越南语单词:
单词
hụt mức
释义
hụt mức
欠产 <产量未达到计划规定的指标。>
随便看
dun
dun dủi
dung
dung chất
dung công
dung dưỡng
dung dịch
dung dịch a-mô-nhắc
dung dịch Boóc-đô
dung dịch kết tủa
dung dịch si-li-cát na-tri
dung dịch vẩn đục
dung dịch ô-xy già
dung giao
dung giải
dung hoà
dung hoá
dung hợp
dung hợp dân tộc
dung kháng
dung lượng
dung lục
dung môi
dung mạo
dung mạo cử chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:44:01