请输入您要查询的越南语单词:
单词
sổ hộ khẩu
释义
sổ hộ khẩu
版籍 <登记户口、土地的簿册。>
丁册 <旧时指户口簿。>
户口簿 <记载住户成员的姓名、籍贯、年龄、职业等内容的册子。也说户口本儿。>
随便看
hội tề
hội tụ
hội từ thiện
hội viên
hội xã
hội yếu
hội ái hữu
hội ý
hội điển
hội đàm
hội đèn lồng
hội đường
hội đảng
hội đồng
hội đồng bảo an
hội đồng bộ trưởng
hội đồng chính phủ
hội đồng kinh tế
hội đồng minh
hội đồng nhân dân
hội đồng quân sự
hội đồng quản trị
hộ không chịu di dời
hộ khẩu
hộ lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:45