请输入您要查询的越南语单词:
单词
sổ hộ khẩu
释义
sổ hộ khẩu
版籍 <登记户口、土地的簿册。>
丁册 <旧时指户口簿。>
户口簿 <记载住户成员的姓名、籍贯、年龄、职业等内容的册子。也说户口本儿。>
随便看
đồ thế chấp
đồ thị
đồ thị hình chiếu
đồ thối thây
đồ thờ
đồ thừa
đồ thực dụng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ trang sức
đồ trang sức nền nhã
đồ trang sức quý
đồ trang sức trang nhã
đồ trang sức trên trán ngựa
đồ trang trí
đồ trang trí cửa sổ
đồ trang trí trên nóc
đồ trang điểm
đồ tra tấn
đồ tre
đồ tre trúc
đồ triển lãm
đồ trà
đồ tráng miệng
đồ trình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:55