请输入您要查询的越南语单词:
单词
sổ lồng
释义
sổ lồng
出笼 <比喻囤积居奇的货物大量出售, 通货膨胀时钞票大量发行, 或者坏人别有用心地抛出反动作品等。>
随便看
điều đi
điều đi nhận chức khác
điều đáng trách
điều đình
điều độ
điều động
điều động binh lực
điều động binh tướng
điều động nội bộ
điều ước
điều ước bất đắc dĩ
điều ước không bình đẳng
điều ước đã ký
điểm
điểm A
điểm binh
điểm bách phân
điểm bão hoà
điểm canh
điểm cao
điểm cao khống chế
điểm chuyển ngoặt
điểm chuẩn
điểm cháy
điểm chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:58