请输入您要查询的越南语单词:
单词
bơm
释义
bơm
帮浦; 泵; 唧筒。
抽 <吸。>
bơm nước (bằng máy).
抽 水。
唧 <喷射(液体)。>
máy bơm nước.
唧筒。
注入 <泵入、灌入或流入。>
随便看
bội số chung
bội số chung nhỏ nhất
bội số lớn
bội số nhỏ
bội số tính nhiệt ổn định
bội số động ổn định
bội thu
bội thệ
bội ân
bội ơn
bội ước
bộ khích thích
bộ kiến trúc
bộ kiện
bộ lao động
bộ linh trưởng
bộ luật
bộ ly hợp
bộ lòng
bộ lạc
bộ lạc du mục
bộ lọc
bộ lọc sóng
bộ lọc tiếng
bộ lọc ánh sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:03:40