请输入您要查询的越南语单词:
单词
chịu lửa
释义
chịu lửa
耐火。
gạch chịu lửa
耐火砖。
防爆 <防止破坏性爆炸发生(如由产生火花引起的爆炸)。>
随便看
đỏ hỏn
đỏ hồng
đỏi
đỏ loét
đỏ lòm
đỏ lửa
đỏm
đỏm đáng
đỏ mắt
đỏ mặt
đỏ mặt tía tai
đỏ nhạt
đỏ phơn phớt
đỏ quạch
đỏ rực
đỏ sẫm
đỏ thẫm
đỏ thắm
đỏ tía
đỏ tím
đỏ tươi
đỏ và đen
đỏ xanh
đỏ ói
đỏ đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 17:20:14