请输入您要查询的越南语单词:
单词
chịu lỗi
释义
chịu lỗi
担不是 <承当过错。>
道歉 <表示歉意, 特指认错。>
nhận lỗi; chịu lỗi
赔礼道歉
赔不是 <赔罪。>
赔礼 <向人施礼认错。>
认帐 <承认所欠的帐, 比喻承认自己说过的话或做过的事(多用于否定式)。>
随便看
cửa sổ có rèm
cửa sổ lá sách
cửa sổ lấy sáng
cửa sổ mạn tàu
cửa sổ ngựa qua
cửa sổ sát sàn
cửa sổ sát đất
cửa sổ sắt
cửa sổ thành tàu
cửa sổ thông hơi
cửa sổ treo
bệ đèn
bỉ
bỉ an tính
bỉ bai
bỉ báng
bỉ bạc
bỉ dã
bỉ kiến
bỉ lậu
bỉ mặt
bỉ ngạn
bỉ nhân
bỉ phu
bỉ ổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:00:56