请输入您要查询的越南语单词:
单词
chịu lỗi
释义
chịu lỗi
担不是 <承当过错。>
道歉 <表示歉意, 特指认错。>
nhận lỗi; chịu lỗi
赔礼道歉
赔不是 <赔罪。>
赔礼 <向人施礼认错。>
认帐 <承认所欠的帐, 比喻承认自己说过的话或做过的事(多用于否定式)。>
随便看
gỡ hoà
gỡ không ra
gỡ lại
gỡ mìn
gỡ tóc
gỡ tội
gỡ vốn
gỡ đầu
gỡ địa lôi
gợi
gợi cho biết
gợi chuyện
gợi lên
gợi lại
gợi mối thương cảm
gợi mở
gợi ra
gợi tình
gợi ý
gợn
gợn gợn
gợn sóng
gợt
gụ
gục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:47