请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh đồng
释义
thanh đồng
青铜 <铜、锡等的合金, 青灰色或灰黄色, 硬度大, 耐磨, 抗蚀性能良好, 多用来做铸件和压制零件。>
随便看
cửa sổ treo
bệ đèn
bỉ
bỉ an tính
bỉ bai
bỉ báng
bỉ bạc
bỉ dã
bỉ kiến
bỉ lậu
bỉ mặt
bỉ ngạn
bỉ nhân
bỉ phu
bỉ ổi
bị
bịa
bịa chuyện
bịa đặt
bịa đặt giả tạo
bịa đặt hoàn toàn
bịa đặt đồn nhảm
bị bao vây tứ phía
bị bóng đè
bị bắn chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:03