请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh đồng
释义
thanh đồng
青铜 <铜、锡等的合金, 青灰色或灰黄色, 硬度大, 耐磨, 抗蚀性能良好, 多用来做铸件和压制零件。>
随便看
công sá
công sản
công sảnh
công sở
công sứ
công sức
công sứ quán
công sự
công sự che chắn
công sự phòng ngự
công sự trên mặt thành
công sự ven mặt
công sự ẩn nấp
công-ten-nơ
công thuốc
công thành
công thành danh toại
công thành đoạt đất
công thành đả viện
công tháng
công thương
công thương nghiệp
công thất
công thần
công thẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:02:34