请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý học
释义
lý học
理学; 道学 <宋明时期的唯心主义哲学思想。包括以周敦颐、程颢、朱熹为代表的客观唯心主义和以陆九渊、王守仁为代表的主观唯心主义。前者认为'理'是永恒的、先于世界而存在的精神实体, 世界万物只能 由'理'派生。后者提出'心外无物, 心外无理', 认为主观意识是派生世界万物的本原。也叫宋学。>
随便看
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
động núi
động năng
động phòng
động phòng hoa chúc
động phủ
động quan
động rồng
động rừng
động sinh học
động sản
động thai
động thiên
động thuỷ học
động thái
động thổ
động thổ làm nhà xúc phạm sao thái tuế
động thủ
động thực vật biển
động tiên
động tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 12:33:40