请输入您要查询的越南语单词:
单词
khế ước
释义
khế ước
承揽 <承办业务的契约。>
契约 <证明出卖、抵押、租赁等关系的文书。>
约据 <合同、契约等的统称。>
田契 <买卖田地时所立的契约。>
随便看
giây giướng
giây lát
giây phút
giã
giã hội
giãi
giãi bày
giãi bày tâm can
giãi bày tâm sự
giãi tỏ
giãn
giãn bớt
giãn gân cốt
giãn nới
giãn nở
giãn nở theo độ dài
giãn ra
giãn thợ
giãn tĩnh mạch
giã thuốc
giã từ
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nãy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:31:59