请输入您要查询的越南语单词:
单词
khế ước đỏ
释义
khế ước đỏ
红契 <旧时指买田地房产时经过纳税而由官厅盖印的契约(区别于'白契')。>
随便看
xóng
xó nhà
xóp
xóp khô
xóp xọp
xót
xót dạ
xót ruột
xót xa
xót xa trong lòng
xót xáy
xó xỉnh
xô
xô bồ
xô-fa
xôi
xôi hoa cau
xôi hỏng bỏng không
xôi ngọt thập cẩm
xôi nếp
xôi vò
xôi xéo
xôm
Xô-ma-li
xôm xốp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:41:18