请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý trí
释义
lý trí
理性 <从理智上控制行为的能力。>
mất đi khả năng khống chế bằng lý trí.
失去理性。
理智 <辨别是非、利害关系以及控制自己行为的能力。>
mất lý trí.
丧失理智。
随便看
xô đẩy
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
xúc tu
xúc tác
xúc tích
xúc xiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:06