请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý trí
释义
lý trí
理性 <从理智上控制行为的能力。>
mất đi khả năng khống chế bằng lý trí.
失去理性。
理智 <辨别是非、利害关系以及控制自己行为的能力。>
mất lý trí.
丧失理智。
随便看
bọc mủ
bọc ngoài
bọc sắt
bọc thép
bọc vàng
bọ cà niễng
bọ cánh cam
bọ cánh cứng
bọc đánh
bọc đường
bọ cạp
bọ gậy
bọ hung
bọ kỳ
bọn
bọn bay
bọn bảo hoàng
bọn bắt cóc tống tiền
bọn bắt lính
bọn chuyên quyền
bọn chỉ điểm
bọn cá mập
bọn côn đồ
bọn cơ hội
bọn cướp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:27:56