请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh kiện cách điện
释义
linh kiện cách điện
绝缘子 <一种用瓷或玻璃制成的电器零件, 呈椭圆体形、鼓形、圆柱形等。用来固定导体并使这个导体与其他导体绝缘。>
随便看
giải thích khó hiểu
giải thích nghi vấn
giải thích nghĩa từ
giải thích qua loa
giải thích rõ
giải thích sai
giải thích tường tận
giải thông
giải thưởng
giải thưởng bạc
giải thưởng lớn
giải thể
giải toà
giải toán
giải toả
giải toả nỗi lo âu
giải toả tài khoản
giải trí
giải trừ
giải trừ chất độc
giải trừ quân bị
giải tua
giải tán
giải tích
giải tống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:36:18