请输入您要查询的越南语单词:
单词
gột
释义
gột
涤 ; 洗; 涤除。<清除; 去掉。>
gột rửa; rửa ráy
洗涤
gột rửa; rửa ráy
涤荡
洗涤 <用水或汽油、煤油等去掉物体上面的脏东西。>
随便看
tem tép
tem tẻm
tem đặc biệt
ten
ten ben
ten-lua
ten-lu-rát
Tennessee
ten-nít
ten-đơ
ten-đơ dây dẫn
ten đồng
teo
teo lại
teo ngắt
te te
te tét
Texas
tha
tha bổng
tha cho
tha chết
tha hương
tha hồ
tha hồ phát huy tài năng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:37:00