请输入您要查询的越南语单词:
单词
gột
释义
gột
涤 ; 洗; 涤除。<清除; 去掉。>
gột rửa; rửa ráy
洗涤
gột rửa; rửa ráy
涤荡
洗涤 <用水或汽油、煤油等去掉物体上面的脏东西。>
随便看
giấm bỗng
giấm chua
giấm chín
giấm cái
giấm gia giấm giẳn
giấm giúi
giấm lâu năm
giấm mật
giấm thanh
giấm trắng
giấn
giấp
giấp cá
giấu
giấu bệnh sợ thuốc
giấu bệnh sợ thầy
giấu diếm
giấu dốt
giấu giàu không ai giấu nghèo
giấu giếm
giấu hành tung
giấu họ giấu tên
giấu hồ sơ
giấu kín
giấu kín câu chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:07