请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy quạt gió
释义
máy quạt gió
吹风机 <鼓风机, 多指较小型的, 如理发店或炊事上所用的。>
鼓风机; 风机 <产生气流的机械, 常见的是在蜗牛状的外壳里装着叶轮, 用于各种炉灶的送风, 建筑物和矿井的通风、排气等。>
随便看
khô hanh
khô héo
khô hạn
khôi
khôi giáp
khôi hài
khôi hùng
khôi khoa
khôi kỳ
khôi lệ
khôi nguyên
khôi ngô
khôi ngô tuấn tú
khôi phục
khôi phục cơ nghiệp
khôi phục kinh doanh
khôi phục lại cái cũ
khôi phục ngai vàng
khôi phục nguyên khí
khôi phục nguyên trạng
khôi phục quan hệ ngoại giao
khôi phục sức khoẻ
khôi phục thị lực
khôi phục tình bạn bè
khôi phục tình giao hảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:11:54