释义 |
gợi ý | | | | | | 暗含 <做事、说话包含某种意思而未明白说出。> | | | 暗示 <不明白表示意思, 而用含蓄的言语或示意的举动使人领会。> | | | 点 ; 指点; 启发 ; 启示 <阐明事例, 引起对方联想而有所领悟。> | | | anh ấy là người thông minh, hễ gợi ý là hiểu ngay. | | 他是聪明人, 一点就明白了。 | | | 授意 <把自己的意图告诉别人, 让别人照着办(多指不公开的)。> | | | 提示 <把对方没有想到或想不到的提出来, 引起对方注意。> | | | gợi ý cho học sinh điểm chính của bài. | | 向学生提示课文要点。 |
|