请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quan hệ
释义 quan hệ
 打 <发生与人交涉的行为。>
 关连; 关联; 打交道 <事物相互之间发生牵连和影响。>
 干涉; 关系 <事物之间相互作用、相互影响的状态。>
 hai bên không có quan hệ gì.
 二者了无干涉。
 quan hệ ngoại giao.
 外交关系。
 lôi kéo quan hệ; chắp nối quan hệ.
 拉关系。
 quan hệ đồng chí; quan hệ đồng đội
 同志关系。
 quan hệ quân dân
 军民关系。
 quan hệ đến quốc kế dân sinh.
 关系到国计民生。
 来去 <交往。>
 hai gia đình không quan hệ với nhau.
 两家互不来去。 事 <关系或责任。>
 粘连 <比喻联系; 牵连。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:11:38