请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tallinn
释义
Tallinn
塔林 <原苏联欧洲分西北部一城市, 位于芬兰湾畔, 与赫尔辛基隔海相望。塔林是一个重要海港, 在被正式移交给俄罗斯(1721年)以前曾先后被里文爵士(1346-1561年)和瑞典(1561-1710年)统治过。它是爱沙尼亚的 首都。>
随便看
căn cứ
căn cứ chính xác
căn cứ quân sự
căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo
căn cứ vào
căn cứ xác thực
căn cứ địa
căn do
căn duyên
căn dặn
căng
căng bụng
căng chùng
căng chật
căng da
căng gió
căng-gu-ru
căng phồng
căng ra
căng thẳng
căng thẳng nhất
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:50:50