请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tallahassee
释义
Tallahassee
塔拉哈西 <美国佛罗里达州的首府, 位于该州的西北部。它最初是美洲土著居民的一个村庄, 1539年后西班牙人来此定居, 并在1824年将其建为佛罗里达地区的首府。>
随便看
quyền phúc quyết
quyền phủ quyết
quyền quyết nghị
quyền quí
quyền quý
quyền sanh sát trong tay
quyền sư
quyền sở hữu
quyền sở hữu ruộng đất
quyền sở hữu tài sản
quyền thuật
quyền thuật thiếu lâm
quyền thần
quyền thế
quyền thế ngang nhau
quyền thế rất mạnh
quyền thống trị của nhà nước
quyền tiêu
quyền tuyển cử
quyền tài phán lãnh sự
quyền tài sản
quyền tác giả
quyền tạm trú
quyền tự chủ
quyền tự quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:26:37