请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh em kết nghĩa
释义
anh em kết nghĩa
八拜之交 <拜把子的关系。>
结拜兄弟 <因感情亲密而结义的兄弟。>
把兄弟 <指结拜的兄弟。年长的称把兄, 年轻的称把弟。也叫盟兄弟。>
盟兄弟 <把兄弟。>
随便看
bảo quản
bảo quản và sắp xếp
bảo sao hay vậy
bảo sao làm vậy
bảo sao nghe vậy
bảo tháp
bảo thạch
bảo thầm
bảo thủ
bảo thủ cực đoan
bảo thủ không chịu thay đổi
bảo tiêu
bảo toàn
bảo toàn danh dự
bảo toàn tính mạng
bảo toạ
bảo trì
bảo trọng
bảo trợ
bảo tàng
bảo tồn
bảo tử
bảo vật
bảo vật quốc gia
bảo vệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 8:14:27