请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoang tưởng
释义
hoang tưởng
痴心妄想 <根本办不到的空想。比喻不切实际的希望。>
幻想; 玄想 ; 狂想 <以社会或个人的理想和愿望为依据, 对还没有实现的事物有所想象。>
梦; 做梦 <比喻幻想。>
随便看
tùng san
tùng thư
tùng tiệm
tùng tùng
tùng xẻo
tùng đàm
tù ngục
tù nhân
tù oan
tù phạm
tù thất
tù treo
tù trưởng
tù trốn trại
tù túng
tù tội
tù và
tù và ốc
tù xa
tù đày
tù đọng
tù đồ
tú
túa
tú bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 15:00:55