请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoang tưởng
释义
hoang tưởng
痴心妄想 <根本办不到的空想。比喻不切实际的希望。>
幻想; 玄想 ; 狂想 <以社会或个人的理想和愿望为依据, 对还没有实现的事物有所想象。>
梦; 做梦 <比喻幻想。>
随便看
chẻ ra
chẻ sợi tóc làm tám
chẻ vỏ
chẽ
chẽ cây
chẽm
chẽn
chế
chế biếm
chế biến
chế biến thức ăn
chế bác
chế báng
chế bản
chế bị
chếch
chếch lệch
chếch mác
chếch mếch
chế chỉ
chế cáo
chế giễu
chế giễu lại
chế hiến
chế hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:27:46