请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoang tàn
释义
hoang tàn
寸草不留 <连小草都不留下, 形容遭到天灾人祸后破坏得非常严重的景象。>
废 <荒芜; 衰败。>
đống hoang tàn
废墟
随便看
cây thu
cây thu hải đường
cây thung dung
cây thuốc
cây thuốc bỏng
cây thuốc dấu
cây thuốc lá
cây thuốc phiện
cây thuỵ hương
cây thuỷ dương
cây thuỷ lạp
cây thuỷ sam
cây thuỷ tiên
cây thài lài lông
cây thài lài trắng
cây thài lài tía
cây tháp đèn
cây thân củ
cây thân gỗ
cây thìa là
cây thì là
cây thích
cây thông
cây thông ba lá
cây thông cống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:49:52