请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai lòng
释义
hai lòng
二心 <不忠实。>
贰 <变节; 背叛。>
贰心 <不专心; 三心二意。>
谲诈 <奸诈。>
两面派 <指两面手法。>
khẩu Phật tâm xà, hai lòng hai dạ.
嘴甜心毒, 两面三刀。
两面三刀 <指耍两面手法。>
携贰 <有二心; 跟集体或领导不是一条心。>
随便看
như chơi
như cá gặp nước
như có như không
như cũ
như cọp thêm cánh
như giội nước sôi vào tuyết
như gấm như hoa
như huynh
như hình với bóng
như hùm thêm vây
như hệt
như keo như sơn
như keo với sơn
như... không phải
như kiến bu chỗ tanh
Như Lai
như là
như mong muốn
như muối bỏ biển
như mặt trăng mặt trời
như mặt trời ban trưa
như một
nhưng
nhưng chức
nhưng cũng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:43:24