请输入您要查询的越南语单词:
单词
rán sành ra mỡ
释义
rán sành ra mỡ
铁公鸡 <比喻一毛不拔非常吝啬的人。>
一毛不拔 <《孟子·尽心》:'杨子取为我, 拔一毛而利天下, 不为也'。比喻非常吝啬。>
随便看
hoa to
hoa triêu
hoa trong gương, trăng trong nước
Hoa Trung
hoa trà
hoa trồng trong nhà kính
hoa tu-líp
hoa tuyết
hoa tàn ít bướm
Hoa Tây
hoa tím
hoa tươi
hoa tường liễu ngõ
hoa tường vi
hoa tử đinh hương
hoa tự
hoa uất kim hương
hoa viên
hoa vi-ô-lét
hoa và cây cảnh
hoa và cây cối
hoa vàng ngày mai
hoa vãn hương ngọc
cược
cạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:20:50