请输入您要查询的越南语单词:
单词
hao mòn vật chất
释义
hao mòn vật chất
物质损耗 <指机器、厂房等固定资产由于使用或自然力作用(生锈腐烂)而引起的损耗。>
随便看
nương thế
nương tử
nương tử quân
nương tựa
nương tựa lẫn nhau
nước
nước Anh
nước biển
nước biển lưu chuyển
nước bá quyền
nước bí
nước bước
nước bạn
nước bị bảo hộ
nước bị diệt
nước bọt
nước Bội
nước ca-cao
nước chanh
nước Chuyên Du
nước cháo
nước chè xanh
nước chưa đun
nước chư hầu
nước chảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:32:59