请输入您要查询的越南语单词:
单词
phí đi đường
释义
phí đi đường
路费 <旅程中所用的钱, 包括交通、伙食、住宿等方面的费用。>
随便看
thư bảo đảm
thư chuyền tiền
thư chuẩn y
thư chúc mừng
thư cuối
thư cuồng
thư cục
thư dâm
thư giãn
thư giới thiệu
thư hoàng
thư hoạ
thư hoả tốc
thư hàm
thư hàng không
thư hùng
thư hương
thư hồi âm
thư khai giá
thư khiêu chiến
thư không người nhận
thư không địa chỉ
thư khế
thư khố
thư ký
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:58:18