请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phòng bị
释义 phòng bị
 绸缪 <趁着天没下雨, 先修缮房屋门窗。比喻事先防备。>
 提防 <小心防备。>
 防备; 防; 防范; 戒; 备 <做好准备以应付攻击或避免受害。>
 đối với những hoạt động buôn lậu cần phải gia tăng phòng bị.
 对走私活动必须严加防范。
 cảnh giới; phòng bị.
 戒备。
 戒备 <警戒防备。>
 phòng bị nghiêm ngặt.
 戒备森严。
 警备 <(军队)警戒防备。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:40:56