请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh động
释义
linh động
通权达变 <为了应付当前的情势, 不按照常规做事, 而采取适合实际需要的灵活办法。>
灵动; 机动; 灵活 <权宜(处置); 灵活(运用)。>
随便看
tại vì
tại vị
tại đào
tại đâu
tại đây
tại đó
tạ khách
tạ khước
tạ lăn
tạ lễ
tạ lỗi
tạm
tạm bàn
tạm bổ
tạm bợ
tạm chi
tạm chấp nhận
tạm dụng
tạm dừng
tạm giữ
tạm giữ chức
tạm giữ được
tạm gác lại
tạm gác sang một bên
tạm hoãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:38:20