请输入您要查询的越南语单词:
单词
liu điu
释义
liu điu
动
铁线蛇。
随便看
thực thi từng bước một
thực thu
thực thà
thực thể
thực thể luận
thực thể từ
thực tiễn
thực trưng
thực tài
thực tình
thực tại
thực tại chất phác
thực tại mới
thực tập
thực tập sinh
thực tế
thực tự
thực vật bào tử
thực vật cấp thấp
thực vật cần ánh sáng
thực vật cần ít ánh sáng
thực vật dưới nước
thực vật hiển hoa
thực vật hạt trần
thực vật học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:33:43