请输入您要查询的越南语单词:
单词
bưng bít
释义
bưng bít
藏掖 <怕人知道或看见而竭力掩藏。>
打埋伏 <比喻隐藏物资、人力或隐瞒问题。>
蒙蔽。<隐瞒真相, 使人上当。>
军
封锁消息。
随便看
tối sầm
tối thiểu
tối trời
tối trừ tịch
tối tân
tối tăm
tối tăm ngột ngạt
tối tăm trời đất
tối xẩm
tối yếu
tối đa
tối đen
tố khổ
tốn
tốn công sức
tốn công vô ích
tống
tố nga
tống biệt
tống chung
tống cổ
tống giam
tống lao
tống ngục
tống niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:55:49