请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên lạc
释义
liên lạc
联络 <彼此交接; 接上关系。>
liên lạc viên; giao liên.
联络员。
trạm liên lạc.
联络站。
mất liên lạc.
失掉联络。
通联 <通讯联络。>
công tác thông tin liên lạc
通联工作。
随便看
quân Ngoã Cương
quân ngũ
quân nhu
quân nhu quân dụng
quân nhân
quân nhân danh dự
quân nhân dự bị
quân nhân đào ngũ
quân nhạc
quân nhẩy dù
quân phiến loạn
quân phiệt
quân phiệt Bắc dương
quân phong
quân pháp
quân pháp bất vị thân
quân phân
quân phí
quân phỉ
quân phục
quân quyền
quân quản
quân sĩ
quân sư
quân sư quạt mo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:48