请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân sư
释义
quân sư
参谋 <指代出主意的人。>
anh ấy làm quân sư cho anh.
他给你当参谋。
军师 <旧时小说戏曲中所说在军中担任谋划的人。>
nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.
你要下象棋, 我来给你当军师。 司令 <某些国家军队中主管军事的人。>
随便看
tổ yến
tổ đỉa
tổ đổi công
tổ ấm
tộ
tộc
tộc mọi
tộc người
tộc phả
tộc phổ
tộc quyền
tộc trưởng
tộc vọng
tội báo oan gia
tội chém đầu
tội chết
tội gì
tội gốc
tội khiên
tội liên quan
tội liên đới
tội lỗi chồng chất
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:26:41