请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân phiệt Bắc dương
释义
quân phiệt Bắc dương
北洋军阀 <民国初年(1912-1927)代表北方封建势力的军阀集团, 是清末北洋派势力的延续。最初的首领是袁世凯, 袁死后分成几个派系, 在帝国主义的支持下先后控制了当时的北京政府, 镇压革命力量, 出卖 国家主权, 连年进行内战。>
随便看
bạch biến
bạch bì thư
bạch bích
bạch bích vi hà
bạch chuyên
bạch chỉ
bạch chủng
Bạch cung
bạch câu
bạch câu quá khích
bạch cúc
bạch cầu
bạch cập
bạch cốt tinh
bạch da
bạch diện
bạch diện hồng nhan cùng số kiếp
bạch diện thư sinh
bạch dương
bạch dược
bạch giới tử
bạch huyết
bạch huyết cầu
Bạch Hạ
bạch hạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:45:17