请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 liên quan đến
释义 liên quan đến
 关乎 <关系到; 涉及。>
 điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
 调整物价是关乎人民生活的一件大事。 关系 <关联; 牵涉。>
 bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
 棉花是关系到国计民生的重要物资。 涉及 <牵涉到; 关联到。>
 有关 <涉及到。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:21:08