请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên quan đến
释义
liên quan đến
关乎 <关系到; 涉及。>
điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.
调整物价是关乎人民生活的一件大事。 关系 <关联; 牵涉。>
bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
棉花是关系到国计民生的重要物资。 涉及 <牵涉到; 关联到。>
有关 <涉及到。>
随便看
ruồi nhặng bay quanh
ruồi nhặng bu quanh
ruồi nhọn vòi
ruồi trâu
ruồi vàng
ruồi xanh
ruồng
ruồng rẫy
ruổi
ruỗi
ruỗng
ruộm
ruộng
ruộng biên
ruộng bãi
ruộng bông
ruộng bị cớm
ruộng bỏ hoang
ruộng bỏ hoá
ruộng cao
ruộng chân trũng
ruộng cày thuê
ruộng cát
ruộng cát thấm nước
ruộng có bờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:26:39