请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính chất
释义
tính chất
性 <物质所具有的性能。物质因含有某种成分而产生的性质。>
dược tính; tính chất của thuốc
药性。
tính chất (của loại vật có chứa) dầu
油性。
性质; 质 <一种事物区别于其他事物的根本属性。>
性子 <酒、药等的刺激性。>
质地 <某种材料的结构的性质。>
随便看
vào sổ gốc
vào tai này ra tai kia
vào tiết nóng
vào tiệc
vào trong
vào tròng
vào trước là chủ
vào trường thi
vào trường tiểu học
vào trạc
vào tù
vào vai phụ
vào viện
vào vòng trong
vào xuân
vào ăn tập thể
vào đây
vào đông
vào đầu
vào đề
vào đời
vày
vày vò
vá
vác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:16