请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính chung
释义
tính chung
共性 <指不同事物所共同具有的普遍性质。>
kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
各种地方戏都有其个性, 但作为戏曲又有其共性。 统筹 <统一筹划。>
trù tính các mặt; trù tính chung
统筹兼顾。
随便看
cách xử trí
cá chào mào
cá chày
cá chày thoi
cá chái
cá cháo
cá cháy
cách âm
cá chèo bẻo
cá chép
cá chìa vôi
cá chình
cá chôi
cách ăn mặc
cách ăn ở
cách điện
cách điệu
cách điệu hoá
cách đêm
cách đặt câu
cách đọc
cách đọc khác
cách đối phó
cá chưng
các hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:13:11