请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính chung
释义
tính chung
共性 <指不同事物所共同具有的普遍性质。>
kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
各种地方戏都有其个性, 但作为戏曲又有其共性。 统筹 <统一筹划。>
trù tính các mặt; trù tính chung
统筹兼顾。
随便看
ông cha
ông cháu
ông chú
ông chủ
ông chủ lớn
ông Công
ông cậu
ông cố
ông cố nội
ông Cổn
ông cụ
ông cụ già
ông cụ nhà tôi
ông cụ non
ông dượng
ông gia
ông già
ông già Nô-en
ông già thỏ
ông giời
ông Hanh ông Cáp
ông hầm ông hừ
ông lang
ông lái đò
ông lão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 6:32:34