请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tính chung
释义 tính chung
 共性 <指不同事物所共同具有的普遍性质。>
 kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
 各种地方戏都有其个性, 但作为戏曲又有其共性。 统筹 <统一筹划。>
 trù tính các mặt; trù tính chung
 统筹兼顾。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:13:11