请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay thế địa vị
释义
thay thế địa vị
取代 <推翻别人或排除同类的事物, 自己来占有这个位置。>
随便看
bôi tro trát trấu
bôi trơn
bôi vẽ
bôi xấu
bôi đen
bô-linh
Bô-li-vi
Bô-li-vi-a
bô lão
bô lô
bô lô ba la
bôm bốp
bôn
bôn ba
bôn ba ngày đêm
bôn chình
bông
bông bia
bông búp
bông băng
bông bạc
bông bảng
bông bột
bông cái
bông cải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:58:11