请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay trời đổi đất
释义
thay trời đổi đất
改天换地 <指从根本上改造大自然, 也比喻巨大变革。>
trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
治山治水, 改天换地。
đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
这是一场改天换地的政治斗争。
随便看
bức tường màu trắng
bức tường phòng lửa
bức tường phù điêu
bức tường thành
bức tường thông
bức tường đổ
bức tử
bức vua thoái vị
bức vẽ
bức xúc
bức xạ
bức xạ hạt
bức xạ hạt nhân
bức xạ kế
bức xạ nguyên tử
bức xạ ngược chiều
bức xạ nhiệt
bức xạ vũ trụ
bức ép
bức điện
bức điện báo
bức điện thông báo
bức điện trả lời
bức ảnh
bức ảnh gia đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:48:29