请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay trời đổi đất
释义
thay trời đổi đất
改天换地 <指从根本上改造大自然, 也比喻巨大变革。>
trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
治山治水, 改天换地。
đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
这是一场改天换地的政治斗争。
随便看
ngay gian
ngay hôm đó
ngay hôm ấy
ngay khi
ngay lành
ngay lúc đó
ngay lúc ấy
ngay lưng
ngay lập tức
ngay mặt
ngay... ngay...
ngay ngày hôm ấy
ngay ngáy
ngay ngắn
ngay ngắn rõ ràng
ngay râu
ngay sau đó
ngay thảo
ngay thật
ngay thẳng
ngay thẳng cương trực
ngay thẳng thật thà
ngay thức khắc
ngay trong bữa tiệc
ngay trong ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:20:01