请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thay trời đổi đất
释义 thay trời đổi đất
 改天换地 <指从根本上改造大自然, 也比喻巨大变革。>
 trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
 治山治水, 改天换地。
 đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
 这是一场改天换地的政治斗争。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:56:30