请输入您要查询的越南语单词:
单词
giàu lòng
释义
giàu lòng
情义重。
của ít lòng nhiều / ít của giàu lòng.
礼轻人意重。 富于... 精神。
giàu lòng ái quốc.
富于爱国精神。
随便看
muỗi độc
muỗm
muỗng
muỗng canh
muỗng cà phê
muội
muội muội
muội tâm
muội đèn
muộn
muộn màng
muộn mằn
muộn phiền
my
Myanmar
mà
mà chược
mà còn
mà cả
mài
mài bóng
mài bằng đá
mài chĩa
mài dao
mài giũa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:39:50