请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồng
释义
hồng
红 <象征革命或政治觉悟高。>
hồng quân
红军。
鸿 <鸿雁。>
hồng mao; lông hồng (ví với sự nhẹ nhàng không đáng kể)
鸿毛。 粉红色。
植
柿子 <柿子树。>
玫瑰; 蔷薇 <落叶灌木, 茎干直立, 刺很密, 叶子互生, 奇数羽状复叶, 小叶椭圆形, 花多为紫红色。, 也有白色的, 有香气, 果实扁圆形。是栽培较广的观赏植物。花瓣可用来熏茶、做香料、制蜜饯等。>
动物
鸿 <鸿雁。>
随便看
chuyên vận
chuyên về
chuyên về một môn
chuyên án
chuyên đề
chuyến
chuyến bay
chuyến này
chuyến sau
chuyến tàu
chuyến tàu đêm
chuyến về
chuyến xe
chuyến xe cuối cùng
chuyến xe đầu tiên
chuyến xe đặc biệt
chuyến xuất phát
chuyến đi
chuyến đi trên biển
chuyến đi xa
chuyến đặc biệt
chuyết kinh
chuyết kế
chuyết tác
chuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 13:40:54