请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồn
释义
hồn
魂; 魂儿; 魂灵; 魂灵儿; 魂魄 <迷信的人指附在人体内可以脱离人体存在的精神。>
mộng hồn lởn vởn
梦魂萦绕。
hồn nước
国魂。
hồn dân tộc
民族魂。
魄 <迷信的人指依附于人的身体而存在的精神。>
灵魂 <迷信的人认为附在人的躯体上作为主宰的一种非物质的东西, 灵魂离开躯体后人即死亡。>
随便看
kính phẳng
kính phục
kính quang học
kính quang lọc
kính quang phổ
kính quan sát
kính râm
kính soi mũi
kính soi thanh quản
kính sát tròng
kính sợ
kính thiên văn
kính thiên văn vô tuyến
nói rõ chỗ yếu
nói rõ hàm ý
nói rõ lí lẽ
nói rõ ngọn ngành
nói rõ điểm chính
nói rõ đầu đuôi
nói rằng
nói sai
nói sai sự thật
nói sao làm vậy
nói sa sả
nói suông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:06